Từ vựng

Đức – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.