Kelime bilgisi
Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
geçmek
Öğrenciler sınavı geçti.

giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
korumak
Acil durumlarda her zaman soğukkanlılığınızı koruyun.

hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
çalışmak
Motosiklet bozuldu; artık çalışmıyor.

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
şaşırtmak
Ebeveynlerini bir hediye ile şaşırttı.

ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
gecelemek
Arabada gecelemekteyiz.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
kiralamak
Bir araba kiraladı.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
kutunun dışında düşünmek
Başarılı olmak için bazen kutunun dışında düşünmelisiniz.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
uyandırmak
Alarm saati onu saat 10‘da uyandırıyor.

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
ortadan kaldırmak
Bu şirkette yakında birçok pozisyon ortadan kaldırılacak.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
yayınlamak
Yayıncı birçok kitap yayınladı.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
çarpmak
Maalesef birçok hayvan hala arabalar tarafından çarpılıyor.
