Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
örtmek
Su zambakları suyu örtüyor.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
tahmin etmek
Kim olduğumu tahmin etmelisin!
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
tekrarlamak
Papağanım adımı tekrarlayabilir.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
bölmek
Ev işlerini aralarında bölerler.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
hazırlamak
Lezzetli bir kahvaltı hazırlandı!
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
hazırlamak
Ona büyük bir sevinç hazırladı.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
park etmek
Bisikletler evin önünde park ediliyor.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
yanlış gitmek
Bugün her şey yanlış gidiyor!
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
getirmek
Pizza teslimatçısı pizzayı getiriyor.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
öpmek
O, bebeği öpüyor.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
ikna etmek
Kızını yemek yemesi için sık sık ikna etmek zorunda.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
var olmak
Dinozorlar bugün artık var olmuyor.