Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
послати
Шаљем ти писмо.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
догодити се
У сновима се догађају чудне ствари.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
рећи
Она јој говори тајну.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
опростити
Опраштам му дугове.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
извући
Како ће извући ту велику рибу?
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
узети
Она је тајно узела новац од њега.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
бринути
Наш син се врло добро стара о свом новом аутомобилу.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
венчати се
Пар се управо венчао.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
будити
Будилник je буди у 10 ујутру.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
објаснити
Деда објашњава свету свом унуку.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
шуштати
Листови шуште под мојим ногама.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
одржати се
Сахрана се одржала прекјуче.