Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
colher
Nós colhemos muito vinho.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
pensar
Ela sempre tem que pensar nele.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
virar
Você pode virar à esquerda.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
prever
Eles não previram o desastre.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
entrar
O metrô acaba de entrar na estação.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
enxergar
Eu posso enxergar tudo claramente com meus novos óculos.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
desligar
Ela desliga o despertador.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
carregar
O burro carrega uma carga pesada.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
acordar
Ele acabou de acordar.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
queimar
Ele queimou um fósforo.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
sentir
Ela sente o bebê em sua barriga.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
lavar
A mãe lava seu filho.