Ordforråd
Lær verb – vietnamesisk

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
elske
Hun elsker katten sin veldig mye.

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
venne seg til
Barn må venne seg til å pusse tennene.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sitte
Mange mennesker sitter i rommet.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
føde
Hun vil føde snart.

hôn
Anh ấy hôn bé.
kysse
Han kysser babyen.

cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
takke
Jeg takker deg veldig for det!

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
danse
De danser en tango forelsket.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
være oppmerksom
Man må være oppmerksom på veiskiltene.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
tenke utenfor boksen
For å lykkes må du noen ganger tenke utenfor boksen.

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
gi
Faren vil gi sønnen sin litt ekstra penger.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
berøre
Han berørte henne ømt.
