ლექსიკა
ისწავლეთ ზმნები – ვიეტნამური

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
მინდა
მას ძალიან ბევრი სურს!

nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
გადახტომა
ძროხა მეორეზე გადახტა.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
მიუახლოვდი
ლოკოკინები ერთმანეთს უახლოვდებიან.

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
თან წაიღე
ნაძვის ხეც ავიღეთ.

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
გაგზავნა
ეს პაკეტი მალე გაიგზავნება.

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
დრო სჭირდება
დიდი დრო დასჭირდა მისი ჩემოდანის მოსვლას.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ამოჩნდა
დიდი თევზი მანამდე ამოჩნდა წყალში.

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
შეუშვით
არასოდეს არ უნდა შეუშვათ უცხო ადამიანები.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
მოტანა
მესინჯერს მოაქვს პაკეტი.

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
აპატიე
მე ვაპატიებ მას ვალებს.

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
გაგზავნა
მესიჯი გამოგიგზავნე.
