ლექსიკა

ისწავლეთ ზმნები – ვიეტნამური

cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
მინდა
მას ძალიან ბევრი სურს!
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
გადახტომა
ძროხა მეორეზე გადახტა.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
მიუახლოვდი
ლოკოკინები ერთმანეთს უახლოვდებიან.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
თან წაიღე
ნაძვის ხეც ავიღეთ.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
გაგზავნა
ეს პაკეტი მალე გაიგზავნება.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
დრო სჭირდება
დიდი დრო დასჭირდა მისი ჩემოდანის მოსვლას.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ამოჩნდა
დიდი თევზი მანამდე ამოჩნდა წყალში.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
შეუშვით
არასოდეს არ უნდა შეუშვათ უცხო ადამიანები.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
მოტანა
მესინჯერს მოაქვს პაკეტი.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
აპატიე
მე ვაპატიებ მას ვალებს.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
გაგზავნა
მესიჯი გამოგიგზავნე.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
აღმოიფხვრას
ამ კომპანიაში მალე ბევრი თანამდებობა მოიხსნება.