Vocabolario

Impara i verbi – Vietnamita

cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
superare
Le balene superano tutti gli animali in peso.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
esistere
I dinosauri non esistono più oggi.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
decollare
L’aereo è appena decollato.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cavalcare
Ai bambini piace cavalcare biciclette o monopattini.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
esigere
Ha esigito un risarcimento dalla persona con cui ha avuto un incidente.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
girare
Le auto girano in cerchio.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
gestire
Chi gestisce i soldi nella tua famiglia?
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
guidare
L’escursionista più esperto guida sempre.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
progredire
Le lumache progrediscono lentamente.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
dormire
Il bambino dorme.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
calciare
Attenzione, il cavallo può calciare!
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
commentare
Lui commenta la politica ogni giorno.