Kosa kata
Pelajari Kata Kerja – Vietnam

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
mengirim
Dia sedang mengirim surat.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
menjuntai
Hammock menjuntai dari langit-langit.

đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
mendorong
Mereka mendorong pria itu ke dalam air.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
mengambil
Dia mengambil sesuatu dari tanah.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
merokok
Dia merokok pipa.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
menangis
Anak itu menangis di dalam bak mandi.

truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
mengejar
Koboi mengejar kuda-kuda.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
membersihkan
Pekerja itu sedang membersihkan jendela.

chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
rawat
Anak kami merawat mobil barunya dengan sangat baik.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
tertabrak
Seorang pesepeda tertabrak mobil.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
hati-hati
Hati-hati agar tidak sakit!
