Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
mengambil
Dia mengambil sesuatu dari tanah.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
memimpin
Dia senang memimpin tim.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
mendengarkan
Dia sedang mendengarkannya.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
memotong
Penata rambut memotong rambutnya.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
mengundang
Kami mengundang Anda ke pesta Tahun Baru kami.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
mengabaikan
Anak itu mengabaikan kata-kata ibunya.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
lewat
Keduanya saling lewat.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
digantikan
Banyak rumah tua yang harus digantikan oleh yang baru.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
menunggu
Dia menunggu bus.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
melihat
Dia melihat melalui teropong.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
saling menatap
Mereka saling menatap dalam waktu yang lama.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
mengirim
Saya mengirimkan Anda surat.