Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
mampir
Dokter mampir ke pasien setiap hari.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
kembali
Ayah telah kembali dari perang.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
menendang
Dalam seni bela diri, Anda harus bisa menendang dengan baik.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
berkomentar
Dia berkomentar tentang politik setiap hari.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
merasa
Dia merasakan bayi di perutnya.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
menikah
Pasangan itu baru saja menikah.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
membiarkan masuk
Sedang bersalju di luar dan kami membiarkan mereka masuk.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
melapor
Semua orang di kapal melapor ke kapten.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
mencampur
Pelukis itu mencampur warna-warna.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
pindah
Tetangga baru sedang pindah ke lantai atas.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
mencari
Polisi sedang mencari pelaku.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
mabuk
Dia mabuk hampir setiap malam.