Vortprovizo
Lernu Adjektivojn – vjetnama

ngọt
kẹo ngọt
dolĉa
la dolĉa konfitaĵo

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
dormema
dormema fazo

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
konfundebla
tri konfundeblaj beboj

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
uzinda
uzindaj ovoj

bạc
chiếc xe màu bạc
argenta
la argenta veturilo

tích cực
một thái độ tích cực
pozitiva
pozitiva sinteno

điện
tàu điện lên núi
elektra
elektra montara fervojo

ngắn
cái nhìn ngắn
mallonga
mallonga rigardo

tròn
quả bóng tròn
ronda
la ronda pilko

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
timiga
timiga apero

kép
bánh hamburger kép
duobla
la duobla hamburgero
