Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
finish
Our daughter has just finished university.

uống
Bò uống nước từ sông.
drink
The cows drink water from the river.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
hang
Both are hanging on a branch.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
solve
He tries in vain to solve a problem.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cry
The child is crying in the bathtub.

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
fetch
The dog fetches the ball from the water.

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
spend
She spent all her money.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
call up
The teacher calls up the student.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
discuss
The colleagues discuss the problem.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
drive around
The cars drive around in a circle.

sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
correct
The teacher corrects the students’ essays.
