Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
finish
Our daughter has just finished university.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
drink
The cows drink water from the river.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
hang
Both are hanging on a branch.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
solve
He tries in vain to solve a problem.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cry
The child is crying in the bathtub.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
fetch
The dog fetches the ball from the water.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
spend
She spent all her money.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
call up
The teacher calls up the student.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
discuss
The colleagues discuss the problem.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
drive around
The cars drive around in a circle.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
correct
The teacher corrects the students’ essays.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
endorse
We gladly endorse your idea.