Wortschatz

Lernen Sie Verben – Vietnamesisch

cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
sich entscheiden
Sie kann sich nicht entscheiden, welche Schuhe sie anzieht.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
weitergehen
An dieser Stelle geht es nicht mehr weiter.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ausreißen
Unser Sohn wollte von zu Hause ausreißen.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
zurückfinden
Ich kann den Weg nicht zurückfinden.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
einkaufen
Wir haben viele Geschenke eingekauft.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
verbrennen
Das Fleisch darf nicht auf dem Grill verbrennen!
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
fördern
Wir müssen Alternativen zum Autoverkehr fördern.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
stimmen
Man stimmt für oder gegen einen Kandidaten.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
umbringen
Vorsicht, mit dieser Axt kann man jemanden umbringen!
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
erlassen
Ich erlasse ihm seine Schulden.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
hochgehen
Er geht die Stufen hoch.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
belügen
Er hat alle Leute belogen.