Bài kiểm tra 80



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Panama ở Trung Mỹ.
位于 中美洲   See hint
2. Tháng mười một
3. Hôm nay trời nóng.
天气 很 热   See hint
4. Tôi đã quên cái đó mất rồi.
把 它 忘 了   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
要 一杯 咖啡   See hint
6. Bạn có gì để đọc không?
您 有 可阅读的 吗 ?   See hint
7. Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
怎么 去 足球体育场 呢   See hint
8. Bốn mươi sáu
9. Tôi muốn mua một cái kính.
想 买 一副 眼镜   See hint
10. Tôi tiêm cho bạn một mũi.
给 您 打 一针   See hint