Bài kiểm tra 80



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Panama ở Trung Mỹ.
‫ بنما في أميركا الوسطى.‬   See hint
2. Tháng mười một
‫تشرين   See hint
3. Hôm nay trời nóng.
‫اليوم الجو ,   See hint
4. Tôi đã quên cái đó mất rồi.
‫لقد ,   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
‫أريد قهوة.‬   See hint
6. Bạn có gì để đọc không?
‫هل لديك شيئ   See hint
7. Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
‫كيف إلى ملعب كرة القدم ؟‬   See hint
8. Bốn mươi sáu
وأربعون‬   See hint
9. Tôi muốn mua một cái kính.
نظارة.‬   See hint
10. Tôi tiêm cho bạn một mũi.
‫سأعطيك ,   See hint