Bài kiểm tra 80
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
PA Punjab
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed May 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Panama ở Trung Mỹ. |
ਪਨਾਮਾ ਮੱਧ – ਅਮਰੀਕਾ ਸਥਿਤ ਹੈ।
See hint
|
2. | Tháng mười một | |
3. | Hôm nay trời nóng. |
ਅੱਜ ਗਰਮੀ
See hint
|
4. | Tôi đã quên cái đó mất rồi. |
ਮੈਂ ਗਿਆ / ਗਈ।
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê. |
ਇੱਕ ਕਾਫੀ ਚਾਹੀਦੀ ਹੈ।
See hint
|
6. | Bạn có gì để đọc không? |
ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਪੜ੍ਹਨ ਲਈ ਕੁਝ ਹੈ?
See hint
|
7. | Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? |
ਮੈਂ ਫੁਟਬਾਲ ਦੇ ਕਿਵੇਂ ਜਾਂਵਾਂ?
See hint
|
8. | Bốn mươi sáu | |
9. | Tôi muốn mua một cái kính. |
ਮੈਂ ਐਨਕ ਖਰੀਦਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|
10. | Tôi tiêm cho bạn một mũi. |
ਮੈਂ ਇੱਕ ਇੰਜੈਕਸ਼ਨ ਲਗਾ ਦਿੰਦਾ / ਦਿੰਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|
1. | Panama ở Trung Mỹ. |
ਪਨਾਮਾ ਮੱਧ – ਅਮਰੀਕਾ ਸਥਿਤ ਹੈ।
See hint
|
2. | Tháng mười một | |
3. | Hôm nay trời nóng. |
ਅੱਜ ਗਰਮੀ
See hint
|
4. | Tôi đã quên cái đó mất rồi. |
ਮੈਂ ਗਿਆ / ਗਈ।
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê. |
ਇੱਕ ਕਾਫੀ ਚਾਹੀਦੀ ਹੈ।
See hint
|
6. | Bạn có gì để đọc không? |
ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਪੜ੍ਹਨ ਲਈ ਕੁਝ ਹੈ?
See hint
|
7. | Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? |
ਮੈਂ ਫੁਟਬਾਲ ਦੇ ਕਿਵੇਂ ਜਾਂਵਾਂ?
See hint
|
8. | Bốn mươi sáu | |
9. | Tôi muốn mua một cái kính. |
ਮੈਂ ਐਨਕ ਖਰੀਦਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|
10. | Tôi tiêm cho bạn một mũi. |
ਮੈਂ ਇੱਕ ਇੰਜੈਕਸ਼ਨ ਲਗਾ ਦਿੰਦਾ / ਦਿੰਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|