Bài kiểm tra 53



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là cô giáo.
је учитељица.   See hint
2. Một tuần có bảy ngày.
Седмица има дана.   See hint
3. Mùa trong năm và thời tiết
Годишња и време   See hint
4. Hai mươi hai
двадесет два   See hint
5. Mấy giờ có bữa cơm chiều?
У часова је вечера?   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
У колико полази воз за Варшаву?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
Одвезите ме плаже.   See hint
8. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
ли још карата за позориште?   See hint
9. Bạn có quần bơi không?
Имаш купаће гаће?   See hint
10. Có thời gian
Имати   See hint