Bài kiểm tra 53



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là cô giáo.
Това учителката.   See hint
2. Một tuần có bảy ngày.
Седмицата има седем ,   See hint
3. Mùa trong năm và thời tiết
Сезоните и   See hint
4. Hai mươi hai
двайсет и   See hint
5. Mấy giờ có bữa cơm chiều?
В колко е вечерята?   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
колко часа тръгва влакът за Варшава?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
ме на плажа.   See hint
8. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
Има ли още билети за ,   See hint
9. Bạn có quần bơi không?
Имаш ли бански ,   See hint
10. Có thời gian
имам   See hint