Bài kiểm tra 53



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Oct 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là cô giáo.
- мугалим.   See hint
2. Một tuần có bảy ngày.
Бир жумада жети бар.   See hint
3. Mùa trong năm và thời tiết
Жыл мезгилдери аба ырайы   See hint
4. Hai mươi hai
эки   See hint
5. Mấy giờ có bữa cơm chiều?
Кечки тамак ,   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
Варшавага канчада жөнөйт?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
Мени жээкке барыңыз.   See hint
8. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
Театрга билеттер барбы?   See hint
9. Bạn có quần bơi không?
сүзүү формасы барбы?   See hint
10. Có thời gian
Убактысы болуу   See hint