Bài kiểm tra 53



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat May 31, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là cô giáo.
Ésa es maestra.   See hint
2. Một tuần có bảy ngày.
La semana tiene días.   See hint
3. Mùa trong năm và thời tiết
Las Estaciones y Clima   See hint
4. Hai mươi hai
5. Mấy giờ có bữa cơm chiều?
¿A hora es la cena?   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
¿A qué hora sale el tren va a Varsovia?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
Lléveme a playa.   See hint
8. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
¿Aún hay para el teatro?   See hint
9. Bạn có quần bơi không?
¿Tienes un ,   See hint
10. Có thời gian
tiempo   See hint