Bài kiểm tra 96



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jul 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một lá thư.
(Ja) list.   See hint
2. Bạn có uống cô la với rượu rum không?
Pijesz z rumem?   See hint
3. Tôi cho quần áo vào máy giặt.
(Ja) Wkładam do pralki.   See hint
4. Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
Odbiorę z biura.   See hint
5. Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
Poproszę kieliszek wina.   See hint
6. Đây là túi của bạn phải không?
Czy jest pana / pani torba?   See hint
7. Ở đâu có thể mua tem thư?
Gdzie można znaczki pocztowe?   See hint
8. Bạn không được quên gì hết!
Nie możesz niczym zapomnieć   See hint
9. Đồ chơi ở đâu?
Gdzie zabawki?   See hint
10. Cánh tay này khỏe.
Ramiona silne.   See hint