Bài kiểm tra 96



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 10, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một lá thư.
저는 글자를 ,   See hint
2. Bạn có uống cô la với rượu rum không?
당신은 콜라에 럼주를 넣어 ,   See hint
3. Tôi cho quần áo vào máy giặt.
저는 세탁기에 넣고 있어요.   See hint
4. Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
픽업할게요.   See hint
5. Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
레드 한 잔을 주세요.   See hint
6. Đây là túi của bạn phải không?
그게 당신의 ,   See hint
7. Ở đâu có thể mua tem thư?
우표를 살 수 있어요?   See hint
8. Bạn không được quên gì hết!
아무 것도 안 돼요   See hint
9. Đồ chơi ở đâu?
장난감은 있어요?   See hint
10. Cánh tay này khỏe.
튼튼해요.   See hint