Bài kiểm tra 96



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Sep 02, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một lá thư.
ደብዳቤ እጽፋለው።   See hint
2. Bạn có uống cô la với rượu rum không?
ከ ራም ጋር ትጠጣለህ/ጫለሽ?   See hint
3. Tôi cho quần áo vào máy giặt.
እኔ ልብሶቹን ማጠቢያ ማሽን ውስጥ ነው።   See hint
4. Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
መጥቼ እወስድካለው/ ሻለው።   See hint
5. Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
አንድ ቀይ ወይን ጠጅ እፈልጋለው።   See hint
6. Đây là túi của bạn phải không?
ያንተ ቦርሳ ነው?   See hint
7. Ở đâu có thể mua tem thư?
ቴንብር የት ይቻላል?   See hint
8. Bạn không được quên gì hết!
አይፈቀድልህም/ሽም።   See hint
9. Đồ chơi ở đâu?
የመጫወቻ እቃዎች ናቸው?   See hint
10. Cánh tay này khỏe.
ጠንካራ ናቸው።   See hint