Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 10, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta có giờ học.
우리는 수업하고 ,   See hint
2. Ngày thứ sáu là thứ bảy.
여섯째 토요일이에요.   See hint
3. Ở đâu có siêu thị?
슈퍼마켓이 있어요?   See hint
4. Tôi dịch sách.
저는 번역해요.   See hint
5. Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?
시에 아침식사를 줘요?   See hint
6. Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
다음 기차가 언제예요?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
이 주소로 주세요.   See hint
8. Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
오늘 저녁에 뭘 상영해요?   See hint
9. Bạn có hứng đi bơi không?
수영하고 ,   See hint
10. Tôi bị hoảng sợ.
저는 ,   See hint