Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 21, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta có giờ học.
ትምህርት እየተማርን   See hint
2. Ngày thứ sáu là thứ bảy.
ስድስተኛው ቀን ቅዳሜ   See hint
3. Ở đâu có siêu thị?
የት ነው   See hint
4. Tôi dịch sách.
እኔ መጽሐፎችን   See hint
5. Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?
ቁርስ በስንት ሰኣት ያለው?   See hint
6. Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
ባቡር ወደ ፓሪስ መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
ወደ እዚህ አድራሻ ያድርሱኝ።   See hint
8. Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
ምሽት ፊልም ቤቱ ምንድን ነው የሚታየው?   See hint
9. Bạn có hứng đi bơi không?
ለመሄድ ፍላጎት አለህ/ሽ   See hint
10. Tôi bị hoảng sợ.
ፈርቻለው።   See hint