Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta có giờ học.
У нас ,   See hint
2. Ngày thứ sáu là thứ bảy.
Шестой это суббота.   See hint
3. Ở đâu có siêu thị?
тут супермаркет?   See hint
4. Tôi dịch sách.
Я перевожу ,   See hint
5. Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?
В каком часу завтрак?   See hint
6. Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
Когда отправляется поезд до Парижа?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
Отвезите меня по адресу.   See hint
8. Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
идёт сегодня вечером в кино?   See hint
9. Bạn có hứng đi bơi không?
У тебя есть настроение поплавать?   See hint
10. Tôi bị hoảng sợ.
боюсь.   See hint