Bài kiểm tra 38



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở bao lâu?
당신은 얼마나 오래 머물 ,   See hint
2. Thứ ba
3. Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
저는 파인애플이 있어요.   See hint
4. Bạn có thích đọc không?
뭘 읽는 걸 ,   See hint
5. Bạn có một phòng trống không?
방이 있어요?   See hint
6. Tôi thích ăn dưa chuột.
저는 즐겨 먹어요.   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến sân bay?
공항까지 ,   See hint
8. Ở đâu có con chuột túi?
어디 있어요?   See hint
9. Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
사우나가 있는 있어요.   See hint
10. Tôi là thực tập sinh.
저는 ,   See hint