Bài kiểm tra 38



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 10, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở bao lâu?
당신은 얼마나 오래 머물 ,   See hint
2. Thứ ba
3. Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
저는 바나나와 파인애플이 ,   See hint
4. Bạn có thích đọc không?
읽는 걸 좋아해요?   See hint
5. Bạn có một phòng trống không?
방이 있어요?   See hint
6. Tôi thích ăn dưa chuột.
오이를 즐겨 먹어요.   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến sân bay?
공항까지 ,   See hint
8. Ở đâu có con chuột túi?
캥거루는 있어요?   See hint
9. Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
사우나가 있는 있어요.   See hint
10. Tôi là thực tập sinh.
인턴이에요.   See hint