Bài kiểm tra 38



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở bao lâu?
Ինչքա՞ն ժամանակ այստեղ:   See hint
2. Thứ ba
3. Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
ունեմ մի բանան և մի արքայախնձոր:   See hint
4. Bạn có thích đọc không?
Ի՞նչ գիրք եք հաճույքով   See hint
5. Bạn có một phòng trống không?
սենյակ ունե՞ք:   See hint
6. Tôi thích ăn dưa chuột.
հաճույքով եմ վարունգ ուտում:   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến sân bay?
նչ արժե մինչև օդանավակայան:   See hint
8. Ở đâu có con chuột túi?
Որտե՞ղ են   See hint
9. Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
Կա լողավազան շոգեբաղնիքով:   See hint
10. Tôi là thực tập sinh.
Ես պրակտիկանտ   See hint