Bài kiểm tra 38



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jun 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở bao lâu?
ለምን ያክል ጊዜ ,   See hint
2. Thứ ba
3. Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
እኔ ሙዝ እና አለኝ።   See hint
4. Bạn có thích đọc không?
ምን ይወዳሉ?   See hint
5. Bạn có một phòng trống không?
ክፍል አለዎት?   See hint
6. Tôi thích ăn dưa chuột.
መብላት እወዳለው።   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến sân bay?
ወደ አየር ማረፊያው ለመሄድ ስንት ነው ,   See hint
8. Ở đâu có con chuột túi?
ካንጋሮዎቹ ናቸው?   See hint
9. Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
ገንዳ ከ ሳውና ጋርም አለ።   See hint
10. Tôi là thực tập sinh.
ተለማማጂ ነኝ።   See hint