Bài kiểm tra 38



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 02, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở bao lâu?
ለምን ያክል ጊዜ ,   See hint
2. Thứ ba
3. Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
ሙዝ እና አናናስ አለኝ።   See hint
4. Bạn có thích đọc không?
ምን ይወዳሉ?   See hint
5. Bạn có một phòng trống không?
ክፍል አለዎት?   See hint
6. Tôi thích ăn dưa chuột.
መብላት እወዳለው።   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến sân bay?
ወደ አየር ለመሄድ ስንት ነው ዋጋው?   See hint
8. Ở đâu có con chuột túi?
ካንጋሮዎቹ የት ,   See hint
9. Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
ገንዳ ከ ሳውና ጋርም አለ።   See hint
10. Tôi là thực tập sinh.
ተለማማጂ ነኝ።   See hint