Bài kiểm tra 31



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 01, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin chào!
መልካም   See hint
2. Bây giờ là mười một giờ.
አስራ አንድ ሰዓት   See hint
3. Mây màu gì? Màu xám.
ደመና ምን አይነት ነች?   See hint
4. Đây là đàn ghi-ta của tôi.
ይሄ የእኔ ነው።   See hint
5. Tôi thấy cái đó đẹp.
ሆኖ አግኝቼዋለው።   See hint
6. Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua.
አንድ የተጠበሰ ድንች ጋር   See hint
7. Có thể đỗ xe bao lâu?
ለምን ያክል ነው ማቆም የሚቻለው?   See hint
8. Những con gấu ở đâu?
ድቦቹ ናቸው?   See hint
9. Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
ላይ መንሸራተቻ ጫማ አለህ/ሽ?   See hint
10. Bạn làm công việc gì?
ምንድን ነው   See hint