Bài kiểm tra 31
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
KN Kannada
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri May 16, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! |
.
See hint
|
2. | Bây giờ là mười một giờ. |
ಈಗ ಘಂಟೆ.
See hint
|
3. | Mây màu gì? Màu xám. |
ಮೋಡ ಬಣ್ಣ?ಬೂದು ಬಣ್ಣ.
See hint
|
4. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
ಇದು ಗಿಟಾರ್.
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
ಅದು .
See hint
|
6. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
ಜೊತೆ ಒಂದು ಆಲೂಗೆಡ್ಡೆ ಉಪ್ಪೇರಿ/ಪ್ರೆಂಚ್ ಪ್ರೈಸ್ (ಕೊಡಿ).
See hint
|
7. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
ಇಲ್ಲಿ ಎಷ್ಟು ಸಮಯ ವಾಹನಗಳನ್ನು ?
See hint
|
8. | Những con gấu ở đâu? |
ಎಲ್ಲಿವೆ?
See hint
|
9. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸ್ಕೀ ?
See hint
|
10. | Bạn làm công việc gì? |
ಏನು ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀರಿ?
See hint
|
1. | Xin chào! |
,
See hint
|
2. | Bây giờ là mười một giờ. |
ಈಗ ಘಂಟೆ.
See hint
|
3. | Mây màu gì? Màu xám. |
ಮೋಡ ಬಣ್ಣ?ಬೂದು ಬಣ್ಣ.
See hint
|
4. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
ಇದು ಗಿಟಾರ್.
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
ಅದು ,
See hint
|
6. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
ಜೊತೆ ಒಂದು ಆಲೂಗೆಡ್ಡೆ ಉಪ್ಪೇರಿ/ಪ್ರೆಂಚ್ ಪ್ರೈಸ್ (ಕೊಡಿ).
See hint
|
7. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
ಇಲ್ಲಿ ಎಷ್ಟು ಸಮಯ ವಾಹನಗಳನ್ನು ,
See hint
|
8. | Những con gấu ở đâu? |
ಎಲ್ಲಿವೆ?
See hint
|
9. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸ್ಕೀ ,
See hint
|
10. | Bạn làm công việc gì? |
ಏನು ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀರಿ?
See hint
|