Bài kiểm tra 30



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Aug 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin chào!
ጤና   See hint
2. Bây giờ là mười giờ.
ሰዓት ነው።   See hint
3. Đất màu gì? Màu nâu.
መሬት ምን ነች? ቡኒ።   See hint
4. Bạn có chơi nhạc cụ không?
መሳሪያ መጫወት ይችላሉ?   See hint
5. Tôi thích bông hoa này.
ይሄንን ወድጄዋለው።   See hint
6. Ba mươi hai
ሰላሳ   See hint
7. Ở đây có chỗ đỗ xe không?
እዚህ ማቆሚያ አለ?   See hint
8. Con hươu cao cổ ở kia.
ቀጭኔዎቹ ናቸው።   See hint
9. Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
ላይ መንሸራተቻ አለህ/ሽ?   See hint
10. Năm mươi lăm
ሃምሣ   See hint