Bài kiểm tra 23



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 21, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người em / chị gái
2. Bây giờ là ba giờ.
ሶስት ሰዓት   See hint
3. Lốp xe màu đen.
ጎማ ነች።   See hint
4. Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
ብርጭቆዎች ፤ ሰሃኖች እና ሶፍቶች ናቸው።   See hint
5. Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
ድልድዩ ይታይካል /ሻል?   See hint
6. Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
የተጠበሰ በቋሊማ እና አይብ   See hint
7. Ở đây có nguy hiểm không?
እዚህ ነው።   See hint
8. Ai đã xây dựng toà nhà này?
ህንጻውን ማን ነው ,   See hint
9. Có thể thuê một ván lướt sóng không?
የውሃ በደረት መንሸራተቻ መከራየት ይቻላል?   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
ለመግዛት መጋገሪያ እየፈለኩኝ ነው።   See hint