Bài kiểm tra 23



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người em / chị gái
hermana   See hint
2. Bây giờ là ba giờ.
Son las ,   See hint
3. Lốp xe màu đen.
Los neumáticos son ,   See hint
4. Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
están los vasos, los platos, y las servilletas.   See hint
5. Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
¿Ves aquel allá?   See hint
6. Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
¿Tostadas con salchicha y ,   See hint
7. Ở đây có nguy hiểm không?
¿Es peligrosa zona?   See hint
8. Ai đã xây dựng toà nhà này?
, construyó este edificio?   See hint
9. Có thể thuê một ván lướt sóng không?
¿Se alquilar tablas de surf?   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
buscando una pastelería para comprar una tarta.   See hint