Bài kiểm tra 23



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jun 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người em / chị gái
అక్క / / సోదరి   See hint
2. Bây giờ là ba giờ.
మూడు గంటలు   See hint
3. Lốp xe màu đen.
టైర్లు నల్లగా   See hint
4. Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
గ్లాసులు, మరియు న్యాప్కిన్లు ఇక్కడ ఉన్నాయి   See hint
5. Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
అక్కడ ఆ వంతెనని చూస్తున్నారా?   See hint
6. Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
సాసేజ్ మరియు చీజ్ తయారుచేసిన టోస్ట్ కావాలా?   See hint
7. Ở đây có nguy hiểm không?
ఇక్కడ ఉందా?   See hint
8. Ai đã xây dựng toà nhà này?
ఆ భవంతిని ఎవరు ,   See hint
9. Có thể thuê một ván lướt sóng không?
సర్ఫ్ అద్దెకి దొరుకుతుందా?   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
ఒక కేక్ కొనడానికి ఒక కన్ఫెక్షనరీ కోసం వెతుకుతున్నాను   See hint