Bài kiểm tra 16



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 01, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người ông
አያት   See hint
2. Chín. Người thứ chín.
ዘጠኝ ዘጠነኛ   See hint
3. Mặt trời màu vàng.
ቢጫ ነች።   See hint
4. Bạn có đồ mở chai không?
መክፈቻ አለህ/አለሽ?   See hint
5. Bạn hãy đi quanh bến cảng.
ላይ ጉብኝት ያድርጉ።   See hint
6. Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
አይስ ክሬም እርጎ ጋር እፈልጋለው።   See hint
7. Ba mươi bảy
ሰላሣ   See hint
8. Có phải trả tiền vào cửa không?
መክፈል አለበት?   See hint
9. Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
እዛ ጋር መዋኘት የለውም?   See hint
10. Tôi tìm một hiệu ảnh.
ፎቶ ቤት እየፈለኩኝ   See hint