Bài kiểm tra 17



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Aug 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người bà
ሴት   See hint
2. Tám
3. Quả / trái cam màu da cam.
ብርቱካን ብርቱካናማ   See hint
4. Bạn có đồ mở nút bần không?
መክፈቻ አለህ/አለሽ   See hint
5. Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
ሌሎች የቱሪስት የሆኑ ቦታዎች አሉ?   See hint
6. Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
ጥቂት ወይም አይብ እፈልጋለው።   See hint
7. Anh ấy đi xe máy.
እሱ በሞተር ሳይክል   See hint
8. Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
የመግቢያ ዋጋው ስንት ,   See hint
9. Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
ጃንጥላ መከራየት ይቻላል?   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
የኬክ መጋገሪ ነው።   See hint