Bài kiểm tra 15



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Hai
2. Tám. Người thứ tám.
ስምንት –   See hint
3. Tuyết màu trắng.
ነጭ ነው።   See hint
4. Bạn có đồ mở hộp không?
የታሸጉ ምግቦች መክፈቻ አለህ/አለሽ?   See hint
5. Bạn hãy đi ra bến cảng.
ባህር ወደብ ይሂዱ።   See hint
6. Tôi muốn một món tráng miệng.
ዋና ተከታይ እፈልጋለው።   See hint
7. Bạn có vé xe không?
አለዎትወይ   See hint
8. Được phép chụp ảnh không?
ፎቶ ይፈቀዳል?   See hint
9. Có thể tắm ở đó không?
ይችላል?   See hint
10. Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.
ጌጣ ጌጥ እየፈለኩኝ ነው።   See hint