Từ vựng

Ba Tư – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.