Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.