Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập trạng từ

cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.