Từ vựng

Pashto – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết