Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Ở sở thú   »   fa ‫در باغ وحش‬

43 [Bốn mươi ba]

Ở sở thú

Ở sở thú

‫43 [چهل و سه]‬

43 [che-hel-o-se]

‫در باغ وحش‬

‫dar baagh vahsh‬‬‬

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Ba Tư Chơi Thêm
Sở thú ở kia. ‫آن-- -اغ-و-ش-است.‬ ‫____ ب__ و__ ا____ ‫-ن-ا ب-غ و-ش ا-ت-‬ ------------------- ‫آنجا باغ وحش است.‬ 0
‫--njaa-b--gh vah-- ast-‬-‬ ‫______ b____ v____ a______ ‫-a-j-a b-a-h v-h-h a-t-‬-‬ --------------------------- ‫aanjaa baagh vahsh ast.‬‬‬
Con hươu cao cổ ở kia. ‫زرافه‌-- آ-ج--هستند-‬ ‫_______ آ___ ه______ ‫-ر-ف-‌-ا آ-ج- ه-ت-د-‬ ---------------------- ‫زرافه‌ها آنجا هستند.‬ 0
‫-----feh--a- -anj-a--a-t-----‬‬ ‫____________ a_____ h__________ ‫-a-a-f-h-h-a a-n-a- h-s-a-d-‬-‬ -------------------------------- ‫zaraafeh-haa aanjaa hastand.‬‬‬
Những con gấu ở đâu? ‫-سمت---س-ا------س--‬ ‫____ خ____ ک__ ا____ ‫-س-ت خ-س-ا ک-ا ا-ت-‬ --------------------- ‫قسمت خرسها کجا است؟‬ 0
‫g--sm-----e---a-kojaa---t?‬‬‬ ‫_______ k______ k____ a______ ‫-h-s-a- k-e-s-a k-j-a a-t-‬-‬ ------------------------------ ‫ghesmat khersaa kojaa ast?‬‬‬
Nhũng con voi ở đâu? ‫--مت-ف-ل -ا--جا -ست-‬ ‫____ ف__ ه_ ک__ ا____ ‫-س-ت ف-ل ه- ک-ا ا-ت-‬ ---------------------- ‫قسمت فیل ها کجا است؟‬ 0
‫gh-sm-- f-----a--o--a----?--‬ ‫_______ f__ h__ k____ a______ ‫-h-s-a- f-l h-a k-j-a a-t-‬-‬ ------------------------------ ‫ghesmat fil haa kojaa ast?‬‬‬
Những con rắn ở đâu? ‫--م--‫مارها --- اس-؟‬ ‫____ ‫_____ ک__ ا____ ‫-س-ت ‫-ا-ه- ک-ا ا-ت-‬ ---------------------- ‫قسمت ‫مارها کجا است؟‬ 0
‫-h-smat-‫--a-haa koj-a a--?-‬-‬‬ ‫_______ ‫_______ k____ a________ ‫-h-s-a- ‫-a-r-a- k-j-a a-t-‬-‬-‬ --------------------------------- ‫ghesmat ‫maarhaa kojaa ast?‬‬‬‬‬
Những con sư tử ở đâu? ‫--مت ‫-یره- کجا-ا--؟‬ ‫____ ‫_____ ک__ ا____ ‫-س-ت ‫-ی-ه- ک-ا ا-ت-‬ ---------------------- ‫قسمت ‫شیرها کجا است؟‬ 0
‫-hesma---sh--h----oj-a-------‬-‬ ‫_______ ‫_______ k____ a________ ‫-h-s-a- ‫-h-r-a- k-j-a a-t-‬-‬-‬ --------------------------------- ‫ghesmat ‫shirhaa kojaa ast?‬‬‬‬‬
Tôi có một máy chụp ảnh. ‫من--ک -ور-----ک--- -ا--.‬ ‫__ ی_ د_____ ع____ د_____ ‫-ن ی- د-ر-ی- ع-ا-ی د-ر-.- -------------------------- ‫من یک دوربین عکاسی دارم.‬ 0
‫m-- ye- -----n aka-s- daaram---‬ ‫___ y__ d_____ a_____ d_________ ‫-a- y-k d-r-i- a-a-s- d-a-a-.-‬- --------------------------------- ‫man yek dorbin akaasi daaram.‬‬‬
Tôi cũng có một máy quay phim. ‫م---ک د--ب-ن --ل- بر-ار--ه- دار--‬ ‫__ ی_ د_____ ف___ ب_____ ه_ د_____ ‫-ن ی- د-ر-ی- ف-ل- ب-د-ر- ه- د-ر-.- ----------------------------------- ‫من یک دوربین فیلم برداری هم دارم.‬ 0
‫man ye- do-b-n fil- -ard-ari -----aar-m-‬‬‬ ‫___ y__ d_____ f___ b_______ h__ d_________ ‫-a- y-k d-r-i- f-l- b-r-a-r- h-m d-a-a-.-‬- -------------------------------------------- ‫man yek dorbin film bardaari ham daaram.‬‬‬
Pin ở đâu? ‫--ا م-‌-وا-م--اطری پیدا---م-‬ ‫___ م______ ب____ پ___ ک____ ‫-ج- م-‌-و-ن- ب-ط-ی پ-د- ک-م-‬ ------------------------------ ‫کجا می‌توانم باطری پیدا کنم؟‬ 0
‫-oj-a--i-ta-a--am----t---p-ydaa k--am-‬-‬ ‫_____ m__________ b_____ p_____ k________ ‫-o-a- m---a-a-n-m b-a-r- p-y-a- k-n-m-‬-‬ ------------------------------------------ ‫kojaa mi-tavaanam baatri peydaa konam?‬‬‬
Ở đâu có chim cánh cụt? ‫ق-م- ‫-ن---ن-ه- کجا ا-ت؟‬ ‫____ ‫______ ه_ ک__ ا____ ‫-س-ت ‫-ن-و-ن ه- ک-ا ا-ت-‬ -------------------------- ‫قسمت ‫پنگوئن ها کجا است؟‬ 0
‫ghesma- ‫--n-oo-n -a---o--a----?--‬‬‬ ‫_______ ‫________ h__ k____ a________ ‫-h-s-a- ‫-a-g-o-n h-a k-j-a a-t-‬-‬-‬ -------------------------------------- ‫ghesmat ‫pangooin haa kojaa ast?‬‬‬‬‬
Ở đâu có con chuột túi? ‫--م- ‫ک-نگور------- است-‬ ‫____ ‫_________ ک__ ا____ ‫-س-ت ‫-ا-گ-ر-ه- ک-ا ا-ت-‬ -------------------------- ‫قسمت ‫کانگوروها کجا است؟‬ 0
‫--es--- ‫k--ngoro-aa-k---a-ast?‬‬‬‬‬ ‫_______ ‫___________ k____ a________ ‫-h-s-a- ‫-a-n-o-o-a- k-j-a a-t-‬-‬-‬ ------------------------------------- ‫ghesmat ‫kaangorohaa kojaa ast?‬‬‬‬‬
Ở đâu có con tê giác? ‫-----کرگ-- ها-کج--اس-؟‬ ‫____ ک____ ه_ ک__ ا____ ‫-س-ت ک-گ-ن ه- ک-ا ا-ت-‬ ------------------------ ‫قسمت کرگدن ها کجا است؟‬ 0
‫-he---- kar-ad-n-haa-ko-aa -s-?‬-‬ ‫_______ k_______ h__ k____ a______ ‫-h-s-a- k-r-a-a- h-a k-j-a a-t-‬-‬ ----------------------------------- ‫ghesmat kargadan haa kojaa ast?‬‬‬
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? ‫-و--ت---ا-ت-‬ ‫_____ ک______ ‫-و-ل- ک-ا-ت-‬ -------------- ‫توالت کجاست؟‬ 0
‫tova-et ---a-s--‬‬‬ ‫_______ k__________ ‫-o-a-e- k-j-a-t-‬-‬ -------------------- ‫tovalet kojaast?‬‬‬
Ở kia có một quán cà phê. ‫آ-جا ی- --فه-اس--‬ ‫____ ی_ ک___ ا____ ‫-ن-ا ی- ک-ف- ا-ت-‬ ------------------- ‫آنجا یک کافه است.‬ 0
‫-a-j-- -ek-k-a-e- ---.-‬‬ ‫______ y__ k_____ a______ ‫-a-j-a y-k k-a-e- a-t-‬-‬ -------------------------- ‫aanjaa yek kaafeh ast.‬‬‬
Ở kia có một quán ăn. ‫آ-ج- ی- رست---ن-اس-.‬ ‫____ ی_ ر______ ا____ ‫-ن-ا ی- ر-ت-ر-ن ا-ت-‬ ---------------------- ‫آنجا یک رستوران است.‬ 0
‫-----a-y-k-restoo-----as-.‬‬‬ ‫______ y__ r_________ a______ ‫-a-j-a y-k r-s-o-r-a- a-t-‬-‬ ------------------------------ ‫aanjaa yek restooraan ast.‬‬‬
Nhũng con lạc đà ở đâu? ‫ق----‫-ت-----ج- اس--‬ ‫____ ‫_____ ک__ ا____ ‫-س-ت ‫-ت-ه- ک-ا ا-ت-‬ ---------------------- ‫قسمت ‫شترها کجا است؟‬ 0
‫gh--ma- ‫-h--orha---------s---‬-‬‬ ‫_______ ‫_________ k____ a________ ‫-h-s-a- ‫-h-t-r-a- k-j-a a-t-‬-‬-‬ ----------------------------------- ‫ghesmat ‫shotorhaa kojaa ast?‬‬‬‬‬
Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? ‫قسم------یل-ها---گو------ک-ا ا-ت-‬ ‫____ ‫_____ ه_ و گ______ ک__ ا____ ‫-س-ت ‫-و-ی- ه- و گ-ر-ر-ا ک-ا ا-ت-‬ ----------------------------------- ‫قسمت ‫گوریل ها و گورخرها کجا است؟‬ 0
‫-h--mat ---r-l ha--va---rekh---a- ko-aa---t-‬--‬‬ ‫_______ ‫_____ h__ v_ g__________ k____ a________ ‫-h-s-a- ‫-o-i- h-a v- g-r-k-a-h-a k-j-a a-t-‬-‬-‬ -------------------------------------------------- ‫ghesmat ‫goril haa va gorekharhaa kojaa ast?‬‬‬‬‬
Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? ‫ق--- ----ها ------ح--ا -ج- است-‬ ‫____ ‫_____ و ت____ ه_ ک__ ا____ ‫-س-ت ‫-ب-ه- و ت-س-ح ه- ک-ا ا-ت-‬ --------------------------------- ‫قسمت ‫ببرها و تمساح ها کجا است؟‬ 0
‫--es--- -b-b-rhaa-v--tems-ah---a -oj------?--‬-‬ ‫_______ ‫________ v_ t______ h__ k____ a________ ‫-h-s-a- ‫-e-a-h-a v- t-m-a-h h-a k-j-a a-t-‬-‬-‬ ------------------------------------------------- ‫ghesmat ‫bebarhaa va temsaah haa kojaa ast?‬‬‬‬‬

Ngôn ngữ Basque

Có bốn ngôn ngữ được công nhận ở Tây Ban Nha. Đó là Tây Ban Nha, Catalonia, Galicia và Basque. Ngôn ngữ Basque là ngôn ngữ duy nhất không gốc La Mã. Nó được sử dụng tại các khu vực biên giới Tây Ban Nha-Pháp. Khoảng 800.000 người nói tiếng Basque. Basque được coi là ngôn ngữ lâu đời nhất ở châu Âu. Nhưng chưa ai xác định được nguồn gốc của ngôn ngữ này. Vì vậy ngày nay, ngôn ngữ Basque hiện vẫn còn là một bí ẩn với các nhà ngôn ngữ học. Basque cũng là ngôn ngữ cô lập duy nhất ở châu Âu. Tứ là nó không có liên quan về mặt di truyền với bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Điều này có thể là do vị trí địa lý của nó. Người Basque từ xưa luôn sống biệt lập do núi và bờ biển ngăn cách. Do vậy ngôn ngữ này vẫn tồn tại ngay cả sau cuộc xâm lược của người Ấn-Âu. Thuật ngữ người xứ Basque trong tiếng Latinh là vascones. Tiếng Basque là Euskaldunak, hay người nói tiếng Basque. Điều đó cho thấy họ thể hiện bản sắc thế nào trong ngôn ngữ Euskara của họ. Tiếng Euskara chủ yếu được truyền miệng trong nhiều thế kỷ. Vì vậy, chỉ có một vài nguồn tài liệu bằng văn bản. Ngôn ngữ này vẫn chưa hoàn toàn được chuẩn hóa. Hầu hết người Basque đều biết song ngữ hoặc đa ngữ. Nhưng họ cũng vẫn duy trì ngôn ngữ Basque. Bởi vì khu vực Basque là một vùng tự trị. Tạo đó điều kiện cho các quá trình chính sách ngôn ngữ và các chương trình văn hóa. Trẻ em có thể lựa chọn học tiếng Basque hoặc tiếng Tây Ban Nha. Ngoài ra còn có các môn thể thao đặc trưng của Basque. Vì vậy, nền văn hóa và ngôn ngữ của người Basque dường như vẫn có một tương lai. Một cách ngẫu nhiên, cả thế giới biết một từ của xứ Basque. Đó là tên họ của ‘El Che’ - ... vâng, đúng vậy, Guevara!