Rau   »  
भाजीपाला

0

0

Memo Game

बडीशेप
बडीशेप
 
कोबीची एक जात
कोबीची एक जात
 
कांद्यासारखी फळभाजी
कांद्यासारखी फळभाजी
 
अँव्होकॅडो
अँव्होकॅडो
 
हरितक
हरितक
 
rau diếp
rau diếp
 
rau thì là
rau thì là
 
súp lơ
súp lơ
 
फुलकोबी
फुलकोबी
 
कोबी सलगम
कोबी सलगम
 
quả bơ
quả bơ
 
củ su hào
củ su hào
 
पालक
पालक
 
tỏi tây
tỏi tây
 
हिरवा कोबी
हिरवा कोबी
 
rau chân vịt
rau chân vịt
 
bắp cải xanh
bắp cải xanh
 
cải xoăn
cải xoăn
 
50l-card-blank
बडीशेप बडीशेप
50l-card-blank
कोबीची एक जात कोबीची एक जात
50l-card-blank
कांद्यासारखी फळभाजी कांद्यासारखी फळभाजी
50l-card-blank
अँव्होकॅडो अँव्होकॅडो
50l-card-blank
हरितक हरितक
50l-card-blank
rau diếp rau diếp
50l-card-blank
rau thì là rau thì là
50l-card-blank
súp lơ súp lơ
50l-card-blank
फुलकोबी फुलकोबी
50l-card-blank
कोबी सलगम कोबी सलगम
50l-card-blank
quả bơ quả bơ
50l-card-blank
củ su hào củ su hào
50l-card-blank
पालक पालक
50l-card-blank
tỏi tây tỏi tây
50l-card-blank
हिरवा कोबी हिरवा कोबी
50l-card-blank
rau chân vịt rau chân vịt
50l-card-blank
bắp cải xanh bắp cải xanh
50l-card-blank
cải xoăn cải xoăn