Thực vật   »  
አትክልቶች

0

0

Memo Game

cây bồ công anh
cây bồ công anh
 
የጅብ ጥላ
የጅብ ጥላ
 
rễ (cây)
rễ (cây)
 
የዛፍ ስር
የዛፍ ስር
 
ሊሊ አበባ
ሊሊ አበባ
 
የውሃ ሊሊ አበባ
የውሃ ሊሊ አበባ
 
የኮክ ዛፍ
የኮክ ዛፍ
 
hoa huệ tây
hoa huệ tây
 
ሳር
ሳር
 
hoa súng
hoa súng
 
nấm
nấm
 
cây tre
cây tre
 
hoa păng-xê
hoa păng-xê
 
ዳንደላየን
ዳንደላየን
 
cỏ
cỏ
 
ፓንሲ
ፓንሲ
 
cây đào
cây đào
 
ሸምበቆ
ሸምበቆ
 
50l-card-blank
cây bồ công anh cây bồ công anh
50l-card-blank
የጅብ ጥላ የጅብ ጥላ
50l-card-blank
rễ (cây) rễ (cây)
50l-card-blank
የዛፍ ስር የዛፍ ስር
50l-card-blank
ሊሊ አበባ ሊሊ አበባ
50l-card-blank
የውሃ ሊሊ አበባ የውሃ ሊሊ አበባ
50l-card-blank
የኮክ ዛፍ የኮክ ዛፍ
50l-card-blank
hoa huệ tây hoa huệ tây
50l-card-blank
ሳር ሳር
50l-card-blank
hoa súng hoa súng
50l-card-blank
nấm nấm
50l-card-blank
cây tre cây tre
50l-card-blank
hoa păng-xê hoa păng-xê
50l-card-blank
ዳንደላየን ዳንደላየን
50l-card-blank
cỏ cỏ
50l-card-blank
ፓንሲ ፓንሲ
50l-card-blank
cây đào cây đào
50l-card-blank
ሸምበቆ ሸምበቆ