పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
అందమైన
అందమైన పువ్వులు
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
ఎండకా
ఎండకా ఉన్న ద్రావణం
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
రుచికరమైన
రుచికరమైన సూప్
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
అనంతకాలం
అనంతకాలం నిల్వ చేసే
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
సమయ పరిమితం
సమయ పరిమితమైన పార్కింగ్
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ఆధునిక
ఆధునిక మాధ్యమం
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ప్రతిసంవత్సరం
ప్రతిసంవత్సరం ఉన్న కార్నివల్
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
చిన్నది
చిన్నది పిల్లి
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
కనిపించే
కనిపించే పర్వతం
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
విచిత్రమైన
విచిత్రమైన ఆలోచన
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
మిగిలిన
మిగిలిన మంచు
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
అతిశయమైన
అతిశయమైన భోజనం