పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
పురుష
పురుష శరీరం
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ప్రమాదకరంగా
ప్రమాదకరమైన మోసలి
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
గోధుమ
గోధుమ చెట్టు
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
పూర్తి
పూర్తి జడైన
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
విభిన్న
విభిన్న రంగుల కాయలు
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ఆసక్తిగా
మందులపై ఆసక్తిగా ఉన్న రోగులు
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
భయంకరం
భయంకరంగా ఉన్న లెక్కని.
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
అద్వితీయం
అద్వితీయమైన ఆకుపాడు
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
నైపుణ్యం
నైపుణ్యంగా ఉన్న ఇంజనీర్
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
ప్రేమతో
ప్రేమతో ఉన్న జంట
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
సువార్తా
సువార్తా పురోహితుడు