పదజాలం
విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
పిచ్చిగా
పిచ్చి స్త్రీ
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
మద్యాసక్తి
మద్యాసక్తి ఉన్న పురుషుడు
gần
một mối quan hệ gần
సమీపం
సమీప సంబంధం
y tế
cuộc khám y tế
వైద్యశాస్త్రంలో
వైద్యశాస్త్ర పరీక్ష
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
సిద్ధంగా
సిద్ధంగా ఉన్న పరుగులు
hiện đại
phương tiện hiện đại
ఆధునిక
ఆధునిక మాధ్యమం
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
సులభం
సులభమైన సైకిల్ మార్గం
đục
một ly bia đục
అస్పష్టం
అస్పష్టంగా ఉన్న బీరు
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
మొత్తం
మొత్తం పిజ్జా
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
విడాకులైన
విడాకులైన జంట
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
మూర్ఖమైన
మూర్ఖమైన మాటలు