Ordförråd
Lär dig verb – vietnamesiska
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
skriva över
Konstnärerna har skrivit över hela väggen.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
titta ner
Hon tittar ner i dalen.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
vilja gå ut
Barnet vill gå ut.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
bekämpa
Brandkåren bekämpar branden från luften.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
innehålla
Fisk, ost, och mjölk innehåller mycket protein.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
gå vilse
Det är lätt att gå vilse i skogen.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
sparka
De gillar att sparka, men bara i bordsfotboll.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
missa
Han missade chansen till ett mål.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
släppa in
Det snöade ute och vi släppte in dem.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
kasta
Han kastar argt sin dator på golvet.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
beskatta
Företag beskattas på olika sätt.